0100778795 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINH MINH QUÂN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINH MINH QUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | PRODUCTION - TRADING - SERVICE VINH MINH QUAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VMQ CO., LTD |
Mã số thuế | 0100778795 |
Địa chỉ | Số 52 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUANG VINH Ngoài ra ĐẶNG QUANG VINH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02437751893/ 02437 |
Ngày hoạt động | 1998-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0100778795 lần cuối vào 2024-07-01 05:57:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Chi tiết: Trồng rừng; |
0220 | Khai thác gỗ - Chi tiết: Chế biến và khai thác lâm sản (trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học và công nghệ chế biến nông lâm sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến thực phẩm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Chi tiết: Chế biến rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Chi tiết: Sản xuất thức ăn, gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, thêu ren, đồ da và giả da; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý thu đổi ngoại tệ (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép); |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Mua bán thực phẩm, rau, quả; buôn bán thuốc lá thành phẩm và nguyên liệu thuốc lá; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn hàng may mặc, thêu ren, đồ da và giả da; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán trang, thiết bị y tế; vật tư, thiết bị máy móc phục vụ công nông ngư nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); |
4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (không gồm hàng hóa cấm kinh doanh); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Mua bán, gia công vàng, bạc, đá quý trang sức, mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ du lịch: đặt vé máy bay, tàu hoả, ô tô; đặt chỗ khách sạn; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn; nhà nghỉ (không gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh cửa hàng ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước và nước ngoài (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ cho thuê văn phòng; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Quản lý bất động sản; Quảng cáo bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất rượu, bia, xi măng. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm - Chi tiết: Giới thiệu việc làm (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa; kinh doanh lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Dịch vụ thương mại; xúc tiến thương mại; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Mở trường giáo dục, đào tạo bậc tiểu học, trung học, đại học và trường dạy nghề; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Chi tiết: Tư vấn đào tạo; tư vấn du học quốc tế; |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chăm sóc sắc đẹp; Vật lý trị liệu; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao - Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): Sân vận động bóng đá, khúc côn cầu, criket, bóng chày; đường đua ô tô, đua chó, đua ngựa; bể bơi và sân vận động; đường đua và các sân vận động; đấu trường thể thao và sân vận động mùa đông; sàn đấm bốc; sân golf; đường chơi bowling; tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó; Quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở thể thao (không gồm cho thuê lại lao động) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác - Chi tiết: Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |