0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác mỏ vàng bạc đá quý và các loại khoáng sản khác (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, chế tác hàng trang sức, vàng, bạc, đá quý, hàng mỹ nghệ; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến khoáng sản, nông sản, lâm sản, hải sản; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng khu công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu đô thị, khu du lịch vui chơi giải trí, khu trung tâm thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Nhận gửi giữ, làm đại lý: vàng, bạc, đá quý, kim khí quý cho các cá nhân, tổ chức kinh tế trong và ngoài nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản, nông sản, lâm sản, hải sản; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vàng, bạc, đá quý, hàng trang sức, mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho ngoại quan vàng bạc đá quý; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Dịch vụ bảo đảm giá trị bằng vàng,
Dịch vụ tư vấn đầu tư kinh doanh vàng.
Dịch vụ cho thuê két sắt, cất trữ vàng, bạc, đá quý..;
Nhận uỷ thác, làm đại lý trong các hoạt động ngân hàng: Thu đổi ngoại tệ, dịch vụ chuyển tiền Westernunion... cho Ngân hàng nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam và các tổ chức tín dụng khác. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định vàng bạc đá quý, hàng trang sức, các kim loại quý. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Xuất nhập khẩu vàng, bạc, đá quý, hàng trang sức, mỹ nghệ và các loại hàng hoá khác;
Xuất nhập khẩu khoáng sản, nông sản, lâm sản, hải sản;
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo thợ kim hoàn, thợ kỹ thuật, đào tạo nghiệp vụ kinh doanh vàng, nghiệp vụ bán vàng, nghiệp vụ bán hàng, vi tính, ngoại ngữ |