0100686209-023 - MOBIFONE TỈNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE
MOBIFONE TỈNH BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 8 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE | |
---|---|
Tên viết tắt | MOBIFONE TỈNH BÌNH DƯƠNG |
Mã số thuế | 0100686209-023 |
Địa chỉ | Số 168 Ngô Gia Tự, Khu dân cư Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH PHÚC |
Điện thoại | 02743828384 |
Ngày hoạt động | 1999-03-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100686209-023 lần cuối vào 2023-12-29 11:19:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Vận hành, khai thác mạng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông); - Đầu tư, xây dựng, vận hành, khai thác mạng và cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin, phát thanh truyền hình, truyền thông đa phương tiện; |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn khảo sát, thiết kế mạng công trình thông tin, bưu chính viễn thông; Lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ; Giám sát thi công xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học; Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Kinh doanh hệ thống thông tin di động, dịch vụ điện thoại di động và nhắn tin trong nước, quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ loại hình Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |