0100683141 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOMMUNICATION PROJECT CONSTRUCTION DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TELCOM |
Mã số thuế | 0100683141 |
Địa chỉ | Lô 18 khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Người đại diện | Nguyễn Hoà Hiệp ( sinh năm 1989 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02436403765 - 0243 |
Ngày hoạt động | 2006-01-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100683141 lần cuối vào 2024-05-13 10:16:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và những vật liệu khác phục vụ cho hoạt động của Doanh nghiệp và nhu cầu xây dựng dân dụng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, bảo trì các trang thiết bị bưu chính viễn thông, tin học và các trang thiết bị khác thuộc đài, trạm, bưu cục; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sản xuất, lắp dựng các trang thiết bị bưu chính viễn thông, tin học và các trang thiết bị khác thuộc đài, trạm, bưu cục; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà; - Xây dựng các công trình bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin và các công trình công nghiệp, giao thông, dân dụng theo quy định của pháp luật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình điện, điện tử |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình thông gió điều hoà và cấp thoát nước;Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình thông gió điều hoà và cấp thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình thông tin tín hiệu đường sắt, đường bộ, hàng không, đường biển; Xây dựng lắp đặt hệ thống thông tin nội bộ, hệ thống báo cháy, camera, trang âm, chống sét, truyền thanh, truyền hình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình và kết cấu hạ tầng: cầu đường, bến cảng, đê điều, đường dây và trạm biến thế điện; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh cáp viễn thông, cáp điện lực và các mặt hàng khác; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật liệu, thiết bị, máy móc xây dựng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh khai thác dịch vụ bưu chính viễn thông, dịch vụ du lịch, khách sạn, nhà hàng và các ngành nghề kỹ thuật dịch vụ khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư trong các lĩnh vực: bưu chính, viễn thông và các lĩnh vực đầu tư khác theo quy định của pháp luật; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kho, bãi; Cho thuê sân tennis; Cho thuê văn phòng làm việc; Kinh doanh bất động sản, xây dựng chung cư, xây nhà để bán, xây nhà cho thuê (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm tư vấn lập dự toán, tổng dự toán và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình); - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm tư vấn lập dự toán, tổng dự toán và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình); - Giám sát thi công xây dựng công trình; lĩnh vực: lắp đặt thiết bị, công nghệ mạng thông tin - BCVT; Tư vấn, thiết kế, lập dự án đầu tư các công trình bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thẩm định dự toán các công trình bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh khai thác dịch vụ bưu chính viễn thông và các ngành nghề kỹ thuật dịch vụ khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu vật tư, thiết bị bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin; Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, vật liệu, máy móc thiết bị và phụ kiện điện, điện tử, tin học; |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |