0100520468 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI MANUFACTURING IMPORT-EXPORT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MIMEXCONS., JSC |
Mã số thuế | 0100520468 |
Địa chỉ | Số 10 - Lô C, ngõ 61 Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG VINH Ngoài ra PHẠM QUANG VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904167810 |
Ngày hoạt động | 2007-10-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0100520468 lần cuối vào 2024-01-21 18:09:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẦN MỀM VINA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa nồi hơi, thiết bị áp lực, kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn và các sản phẩm cơ khí khác (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Kinh doanh nước, hơi bão hòa cho các nhà máy, khu công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; + Đập và đê; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp điện đến 35 KV; - Thi công các công trình giao thông, công trình thuỷ lợi; - Xây dựng dân dụng và công nghiệp; - San lấp mặt bằng công trình; - Lắp đặt điện, nước; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội, nguyên liệu sản xuất thuốc lá và sản phẩm từ sợi thuốc lá; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán và lắp đặt thiết bị phát thanh truyền hình, thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng dệt may, da giầy, hóa chất, in ấn, quảng cáo; - Buôn bán về lắp đặt thiết bị, máy móc thông tin liên lạc; - Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng (chủ yếu hàng điện tử, điện máy, điện lạnh); - Buôn bán hàng tư liệu sản xuất (chủ yếu là vật tư kim khí); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào có doanh thu chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô các loại hình sau: + Vận tải khách theo tuyến cố định; + Vận tải khách bằng xe buýt; + Vận tải khách bằng taxi; + Vận tải khách theo hợp đồng; + Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và quản lý doanh nghiệp, các dịch vụ khoa học-kỹ thuật (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ về trang trí nội thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, bảo trì, bảo hành thiết bị và máy văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |