0100511590 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN - MAY THÊU VIỆT HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN - MAY THÊU VIỆT HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HUNG GARMENT EMBORIDERY - REAL ESTATE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET HUNG REAL ESTATE., JSC |
Mã số thuế | 0100511590 |
Địa chỉ | Ngõ 355, ngách 403/2, đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ THANH NGA |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 1992-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100511590 lần cuối vào 2024-01-21 06:42:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Khai thác đồ gỗ gia dụng, các sản phẩm từ gỗ và vật liệu gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Sản xuất, chế biến hàng thực phẩm; Sản xuất nguyên phụ liệu; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Gia công hàng dệt, may thêu công nghiệp; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) May công nghiệp; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Sản xuất đồ gỗ gia dụng, các sản phẩm từ gỗ và vật liệu gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Sản xuất hàng mỹ phẩm; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Sản xuất phụ tùng ôtô, xe máy, hàng điện tử |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Sản xuất hàng điện lạnh; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Sản xuất thiết bị điện; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Sản xuất dụng cụ cơ khí, kim khí, điện máy, |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Sản xuất phụ tùng ôtô, xe máy; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Sản xuất dụng cụ y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất, chế biến hàng lương thực; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật và trạm điện 35 KV ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng San lấp mặt bằng; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Kinh doanh phụ tùng ôtô; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) Kinh doanh phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Buôn bán hàng thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Kinh doanh hàng điện lạnh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Kinh doanh phần mềm máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh hàng điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Kinh doanh hàng điện lạnh, thiết bị điện, dụng cụ cơ khí, kim khí, điện máy, dụng cụ y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán đồ gỗ gia dụng, các sản phẩm từ gỗ và vật liệu gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Buôn bán hàng lương thực; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Dịch vụ trông giữ xe; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Dịch vụ bốc, xếp, dỡ hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Các dịch vụ ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm Sản xuất phần mềm máy tính; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản trong phạm vi sau đây: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Thiết kế lắp đặt thiết bị ngành dệt may công nghiệp (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Tư vấn lắp đặt thiết bị ngành dệt may công nghiệp (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7912 | Điều hành tua du lịch Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp Đào tạo hướng nghiệp và dạy nghề: dệt, may thêu công nghiệp, ngoại ngữ, tin học, cơ khí, điện tử, gò, hàn, nấu ăn, hướng dẫn viên du lịch (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |