0100508439-004 - TRUNG TÂM QUẢN LÝ HẠ TẦNG HHPD - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHỆ CAO HÒA LẠC
TRUNG TÂM QUẢN LÝ HẠ TẦNG HHPD - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHỆ CAO HÒA LẠC | |
---|---|
Tên quốc tế | HHPD INFRASTRUCTURE MANAGEMENT CENTER - BRANCH OF HOA LAC HI-TECH PARK DEVELOPMENT ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | HHPD-IMC |
Mã số thuế | 0100508439-004 |
Địa chỉ | Khu trung tâm , Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | KHÚC MINH THÁI ( sinh năm 1974 - Thái Bình) |
Điện thoại | 33 594 129 |
Ngày hoạt động | 2015-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100508439-004 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu (loại Nhà nước cho phép) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, gạch ốp lát, và thiết bị vệ sinh; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trong ngành nghề này không bao gồm đồ chơi, trò chơi nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
7310 | Quảng cáo ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm cung ứng, môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động đi làm việc ở nước ngoài và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm các hoạt động: thuốc đối tượng điều chỉnh của nghị định số 55/2013 của chính phủ, các hoạt động cho thuê lại lao động, thuê lại lao động, hoạt động khác liên quan đến thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng, môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động đi làm việc ở nước ngoài và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm các hoạt động: thuốc đối tượng điều chỉnh của nghị định số 55/2013 của chính phủ, các hoạt động cho thuê lại lao động, thuê lại lao động, hoạt động khác liên quan đến thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng, môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động đi làm việc ở nước ngoài và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm các hoạt động: thuốc đối tượng điều chỉnh của nghị định số 55/2013 của chính phủ, các hoạt động cho thuê lại lao động, thuê lại lao động, hoạt động khác liên quan đến thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |