0100385628 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HỒNG ĐĂNG
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HỒNG ĐĂNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100385628 |
Địa chỉ | Ky ốt số 1-190 Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Người đại diện | Bùi Đăng Đạo |
Điện thoại | 8534220 |
Ngày hoạt động | 1994-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0100385628 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chỉ bao gồm: - Sản xuất, gia công các sản phẩm may mặc. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ bao gồm: - Sản xuất các sản phẩm từ gỗ. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chỉ bao gồm: - Sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất vữa, bê tông. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Sản xuất phụ gia phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ bao gồm: - Sản xuất các sản phẩm cơ khí, máy khai thác, máy nâng hạ vận chuyển - Sản xuất, gia công các sản phẩm kim khí, kim loại màu, kim loại đen, sắt thép - Luyện, đúc, mạ kim loại đen, kim loại màu. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ bao gồm: - Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, dây, cáp điện các loại. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Sản xuất văn phòng phẩm, thiết bị trường học. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ bao gồm: - Sửa chữa sản phẩm cơ khí. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. thủy điện, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 110KV - Xây dựng các khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu chung cư. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ bao gồm: - Lắp đặt các hệ thống trang thiết bị điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chỉ bao gồm: - Lắp đặt các hệ thống cấp thoát nước cho các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, kè mương máng, cầu cảng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và đô thị, khu vui chơi giải trí, công trình văn hóa, thể thao. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Lắp ráp xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: - Mua bán ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: - Mua bán linh phụ kiện ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chỉ bao gồm: - Mua bán xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chỉ bao gồm: - Mua bán linh phụ kiện xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ bao gồm: - Mua bán các sản phẩm may mặc - Mua bán hàng bông vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: - Mua bán dày, dép, túi xách, vali - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, dây, cáp điện các loại, văn phòng phẩm, thiết bị trường học - Mua bán các sản phẩm từ gỗ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ bao gồm: - Đại lý kinh doanh xăng, dầu, gas, khí hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ bao gồm: - Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm) - Mua bán các sản phẩm kim khí, kim loại màu, kim loại đen, sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: - Mua bán trang thiết bị nội ngoại thất công trình - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán phụ gia phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng - Mua bán vữa, bê tông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Buôn bán tư liệu sản xuất - Buôn bán tư liệu tiêu dùng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ bao gồm: - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: vận tải khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: vận tải hành khách theo tuyến cố định, vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ bao gồm: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: - Nhà hàng ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ bao gồm: - Kinh doanh bất động sản bao gồm: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng cho thuê lại; Mua bán, cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ bao gồm: - Dịch vụ tư vấn bất động sản (không bao gồm tư vấn giá đất) - Dịch vụ quản lý và quảng cáo bất động sản. (Không bao gồm: môi giới, đấu giá, định giá bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Dịch vụ tư vấn thiết kế máy và dây chuyền sản xuất máy xây dựng, máy khai thác, máy nâng hạ vận chuyển (Không bao gồm: thiết kế phương tiện vận tair) - Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ bao gồm: - Trang trí nội ngoại thất công trình. (Không bao gồm: thiết kế nội ngoại thất công trình) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ bao gồm: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Kinh doanh khu vui chơi giải trí, văn hóa thể thao (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) - Khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường). |