0100281474 - CÔNG TY TNHH DOÃN TRUNG
CÔNG TY TNHH DOÃN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DOAN TRUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOAN TRUNG CO., LTD |
Mã số thuế | 0100281474 |
Địa chỉ | Số 6 ngõ 343 Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG HIẾU Ngoài ra NGUYỄN TRUNG HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7331677 - 7341574 |
Ngày hoạt động | 1998-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100281474 lần cuối vào 2024-01-07 22:04:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ (lắp đặt, bảo hành thiết bị hệ thống, âm thanh, hình ảnh, ánh sáng) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm); Tái chế phế liệu kim loại (trừ loại Nhà nước cấm); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Kinh doanh các loại ô tô |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy chuyên dùng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các nhạc cụ; Bán buôn tư liệu sản xuất, thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành thể dục thể thao; Buôn bán tư liệu tiêu dùng (nhạc cụ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính, tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh điện tử âm thanh, ánh sáng, viễn thông Buôn bán tư liệu tiêu dùng (điện tử) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, thiết bị y tế, các thiết bị điện, điện lạnh, các thiết bị bảo vệ, các loại máy phát điện; Buôn bán tư liệu tiêu dùng (thiết bị điện máy) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu nước phục vụ cho thi công |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thiết bị dạy học, thiết bị vật tư điện ảnh, phát thanh truyền hình |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ kinh doanh dược phẩm và các hàng hóa nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, chuyển giao công nghệ, dịch vụ kỹ thuật, lắp đặt bảo hành các thiết bị được phép kinh doanh (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các thiết bị thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, máy vi tính, thiết bị y tế, các nhạc cụ và thiết bị dạy học, các loại ô tô, xe máy chuyên dùng, vật liệu xây dựng, vật liệu nước phục vụ cho thi công; Xuất nhập khẩu thiết bị vật tư điện ảnh, phát thanh truyền hình, điện tử âm thanh, ánh sáng, viễn thông, tin học, các thiết bị điện, điện lạnh, các thiết bị bảo vệ, các loại máy phát điện; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động trò chơi điện tử cho người nước ngoài) |