0100230409 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN PHONG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHONG INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIEN PHONG I.A.C., JSC |
Mã số thuế | 0100230409 |
Địa chỉ | Số nhà 14, phố Lê Văn Linh, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH ĐẠI ( sinh năm 1954 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 37475593 |
Ngày hoạt động | 2003-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0100230409 lần cuối vào 2024-01-21 14:41:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TRƯỜNG THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác, sản xuất than, đồng, kim loại và quặng kim loại (trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá, cát sỏi, đất sét và cao lanh; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản - Thăm dò, khai thác khoáng sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất, khai thác bê tông đúc sẵn và vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, gia công cơ khí và lắp dựng nhà khung thép |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại nguyên vật liệu, thiết bị, công cụ, dụng cụ phục vụ cho khai thác và tuyển khoáng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Tư vấn và thi công các trang trại, nhà vườn - Thi công các công trình kiến trúc phong cảnh, núi non bộ, đài phun nước; trồng cây cảnh, thảm cỏ, trồng rừng, trồng cây công nghiệp; - Thi công các công trình đê, kè, cầu tầu bến cảng, các công trình thuỷ lợi; - Thi công xây lắp công trình giao thông, xây dựng trạm xử lý nước sinh hoạt, nước thải và mạng cấp nước sinh hoạt; - Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, sửa chữa nhà ở và trang trí nội thất theo quy định hiện hành của Nhà nước; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi các loại hàng hóa, vật tư; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - mua bán than, đồng, kim loại và quặng kim loại (trừ vàng và các kim loại Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - buôn bán bê tông đúc sẵn và vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - mua bán các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư xây dựng hạ tầng và kinh doanh phát triển nhà; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ cho thuê và chăm sóc cây cảnh, thảm cỏ. |