0100202095-004 - TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG ĐƯỜNG THỦY - CTCP - CHI NHÁNH 01
TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG ĐƯỜNG THỦY - CTCP - CHI NHÁNH 01 | |
---|---|
Mã số thuế | 0100202095-004 |
Địa chỉ | 18E3 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835117787 |
Ngày hoạt động | 1999-09-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100202095-004 lần cuối vào 2024-01-02 02:49:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN CẦU GIẤY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, phụ gia bê tông và các cấu kiện bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết: Sản xuất và thi công lắp đặt các hệ thống phao tiêu báo hiệu, biển báo, trạm đèn hải đăng bảo đảm giao thông đường bộ, đường sông, đường biển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị: Phương tiện thủy, các sản phẩm kim loại đúc sẵn, máy móc thiết bị, thiết bị điện, phương tiện vận tải và thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Láp đặt máy móc thiết bị: Phương tiện thủy, các sản phẩm kim loại đúc sẵn, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải và thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy trong và ngoài nước; Nạo vét, phun hút tạo bãi, san lấp mặt bằng công trình( bao gồm: Giao thông, thủy lợi, thủy sản, quốc phòng, đường bộ, công nghiệp); Xây dựng đường hầm, hầm kỹ thuật dưới đất, qua sông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở chi nhánh) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của phòng cảnh sát ); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |