0100114314-002 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG I - CÔNG TY CỔ PHẦN
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - TỔNG CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG I - CÔNG TY CỔ PHẦN | |
---|---|
Mã số thuế | 0100114314-002 |
Địa chỉ | 42 Phú Mỹ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NGỌC PHONG Ngoài ra HOÀNG NGỌC PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 086744295 |
Ngày hoạt động | 2010-07-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0100114314-002 lần cuối vào 2024-01-01 11:50:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ chế biến sử dụng thực phầm tươi sống). |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất nước khoáng, đồ uống không cồn, trừ bia và rượu không cồn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ chế biến gỗ. sản xuất bột giấy) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại chi nhánh). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại chi nhánh). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại chi nhánh). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại chi nhánh). Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: +Thang máy, cầu thang tự động. +Các loại cửa tự động. +Hệ thống chiếu sáng. +Hệ thống hút bụi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón (không hoạt động tại chi nhánh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…). |