0100114152 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT NHẬT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM JAPAN INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MAXVITRA CO |
Mã số thuế | 0100114152 |
Địa chỉ | Số 201 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUANG HƯNG |
Điện thoại | 0436342321 |
Ngày hoạt động | 2006-01-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100114152 lần cuối vào 2024-01-18 20:09:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch. - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; - Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá. - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu; - Hoạt động khai thác cát phục vụ cho xây dựng. - Hoạt động khai thác đất sét, cao lanh; - Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công lắp đặt các linh kiện điện tử, vận tải và đại lý vận tải; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, lắp đặt, hoàn cải phục hồi phương tiện giao thông vận tải; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Xây dựng đô thị và khu công nghiệp; - Xây dựng trạm bơm, công trình ống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng cơ sở hạ tầng, cụm dân cư, xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KW; - Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thuỷ lợi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán máy móc, thiết bị xây dựng, tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu quá cảnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, máy móc các loại; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: -Kinh doanh vật tư, nguyên liệu xăng dầu, |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sản xuất và kinh doanh các vật liệu xây dựng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe du lịch từ 4 đến 45 chỗ; - Cho thuê xe tự lái; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Gia công chế biến hàng hoá xuất nhập khẩu; -Xuất nhập khẩu vật tư, nguyên liệu, xăng dầu, phương tiện, thiết bị, máy móc các loại. |