0100114145 - CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG GIA SÚC HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG GIA SÚC HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI LIVESTOCK BREEDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HLBC |
Mã số thuế | 0100114145 |
Địa chỉ | Tổ 15, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐẠI PHONG Ngoài ra BÙI ĐẠI PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437630895 |
Ngày hoạt động | 2006-10-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100114145 lần cuối vào 2024-01-23 02:53:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng. Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng. Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không bao gồm dịch vụ phun thuốc bảo vệ thực vât, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng); |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: + Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo; + Sản xuất và lưu trữ tình trùng bò, lợn + Sản xuất và lưu trữ phôi bò + Sản xuất và lưu trứ trứng giống |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không bao gồm dịch vụ phun thuốc bảo vệ thực vât, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng); |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác - Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà… - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm; - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ; - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời, đập và đê, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, sửa chữa công trình thủy lợi… |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; - Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa; - Bán buôn thực phẩm khác; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa; - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7500 | Hoạt động thú y (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |