0100113303 - TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY
TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY | |
---|---|
Tên quốc tế | SHIPBUILDING INDUSTRY CORPORATION |
Tên viết tắt | SBIC |
Mã số thuế | 0100113303 |
Địa chỉ | Số 172 Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CAO THÀNH ĐỒNG |
Điện thoại | 0237711212 |
Ngày hoạt động | 2006-07-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100113303 lần cuối vào 2024-01-01 15:12:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất mỏ neo thép hoặc sắt, sản xuất tàu chân vịt |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Sản xuất linh kiện điện, điện lạnh, điện tử phục vụ ngành tàu thủy |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Sản xuất thiết bị chiếu sáng cho tàu thủy |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) chi tiết: sản xuất động cơ tàu thủy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại nhà nước cấm); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Nạo vét luồng lạch và san lấp, bao bãi, mặt bằng xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Lắp đặt bên trong cho thuyền |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý và môi giới hàng hóa, mua bán tàu thủy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; - Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; - Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; - Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ; - Hoạt động của trạm hải đăng. Dịch vụ Logistic; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; môi giới thuê tàu biển |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đấu thầu trong lĩnh vực dự án đóng, sửa chữa tàu thủy và công nghiệp tàu thủy phụ trợ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, thiết kế đóng mới, hoán cải tàu thủy và phương tiện nổi; Thiết kế các công trình biển, cảng, nhà máy đóng tàu, các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng (chi tiết: Thiết kế, giám sát xây dựng công trình đường thủy, công trình dân dụng, công nghiêp, dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải) - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đầu tư, thiết kế kỹ thuật thi công, tư vấn giám sát thi công các công trình mới, hoán cải sửa chữa tàu thủy và phương tiện nổi. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng: thí nghiệm vật liệu các công trình xây dựng trong lĩnh vực tàu thủy; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tàu thủy; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vệ sinh tàu thủy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Hội chợ, triển lãm thương mại nhằm giới thiệu sản phẩm ngành đóng tàu; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |