0100109593-009 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG THỦY - VINAWACO (TP. HÀ NỘI)
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG THỦY - VINAWACO (TP. HÀ NỘI) | |
---|---|
Mã số thuế | 0100109593-009 |
Địa chỉ | 14B8 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUỐC PHONG Ngoài ra ĐẶNG QUỐC PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 098 8340808 |
Ngày hoạt động | 2008-03-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100109593-009 lần cuối vào 2024-01-04 06:44:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất, buôn bán vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa, bê tông thương phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất và gia công các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV; - Sản xuất và buôn bán điện năng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa các sản phẩm do Công ty kinh doanh; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Nạo vét sông, biển; - Xây dựng các công trình công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị, khu vực nông thôn; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: - Sửa chữa ô tô, xe máy, thiết bị thi công (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường thủy nội địa theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý vận tải đường biển; - Đại lý vận chuyển hàng hoá bằng container; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |