0100108906 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINAMOTOR
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VINAMOTOR | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAMOTOR INVESTMENST JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CIV |
Mã số thuế | 0100108906 |
Địa chỉ | Số 35B, Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngoài ra Nguyễn Thị Thanh Thảo còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 5572485/5580041/8581 |
Ngày hoạt động | 2006-06-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100108906 lần cuối vào 2023-11-14 09:57:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ lắp sàn chưa lắp ráp; Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch dùng trong xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí phục vụ đóng mới ; |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị trong ngành xây dựng, giao thông vận tải, công nghiệp và dân dụng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ ; Xây dựng công trình đường sắt ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: - Tu bổ, tôn tạo công trình di tich lịch sử, văn hóa; - Xây dựng công trình cầu các loại; - Xây dựng công trình bưu chính viễn thông; - Xây dựng công trình thủy lợi, công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải đường bộ; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ; Hoán cải, cải tạo phương tiện vận tải đường bộ (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Đóng mới thùng bệ, vỏ xe ô tô; sửa chữa ô tô; Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, phụ tùng, phương tiện vận tải đường bộ; Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ mô tô, xe máy; Bán buôn mô tô, xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ; Kinh doanh vận tải hàng khách công cộng bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải khách bằng xe taxi; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe, ăn nghỉ phục vụ cho lái xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và đầu tư du lịch; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề kỹ thuật, nghiệp vụ vận tải đường bộ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe mô tô hạng A1; Đào tạo lái xe cơ giới đường bộ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn đào tạo kỹ thuật, nghiệp vụ vận tải đường bộ; |