0100108399-003 - TRUNG TÂM XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LAO ĐỘNG HÀNG KHÔNG
TRUNG TÂM XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LAO ĐỘNG HÀNG KHÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100108399-003 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 200/10, đường Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN SÁCH |
Điện thoại | 02432161790/ 02438 |
Ngày hoạt động | 2006-06-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100108399-003 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thực phẩm, thủy hải sản; |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, giao công hàng hóa trong các lĩnh vực: lương thực, nông sản; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: hàng may mặc; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: lâm sản, đồ gỗ; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong lĩnh vực: mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: nhựa, đồ gia dụng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: hàng thủ công mỹ nghệ; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: máy tính |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thiế bị điện, điện tử, điện lạnh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, hàng cơ khí; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: ôtô và xe máy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: trang thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tính khiết (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: mỹ phẩm, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, hàng may mặc, đồ gia dụng, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: thiết bị điện, điện tử, máy tính, điện lạnh, thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, ô tô, xe máy, trang thiết bị giáo dục; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: lương thực và thực phẩm, nông sản, lâm sản, thủy hải sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng miễn thuế tại các sân bay quốc tế của Việt Nam; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: vật liệu xây dựng, hàng cơ khí; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ làm các thủ tục visa, hộ chiếu; Dịch vụ phục vụ mặt đất tại các cảng hàng không của Việt nam; Dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại cho các hãng hàng không tại Việt nam; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng lao động cho các tổ chức, cá nhân trong nước, cho các liên doanh của các tổ chức, cá nhân Việt nam với tổ chức, cá nhân nước ngoài, cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam; Xuất khẩu lao động chuyên ngành hàng không và ngoài ngành hàng không; Tư vấn, việc làm trong ngành hàng không; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: may, thêu, đan, dệt, thủ công mỹ nghệ, nấu ăn, nghiệp vụ lễ tân, khách sạn, bàn, bar nhà hàng, cơ khí, xây dựng, điện, điện tử, điện lạnh, sửa chữa ô tô, xe máy, lái xe, gò, hàn, tin học, bảo trì và sửa chữa máy tính, thiết bị điện tử, xây dựng và quản trị mạng máy tính, nhân viên nghiệp vụ và thợ kỹ thuật ngành hàng không; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ khách sạn - du lịch, nghiệp vụ văn phòng, tài chính - kế toán, quản trị kinh doanh, cán bộ kỹ thuật, nghiệp vụ trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông, hàng không bậc trung học, cao đẳng, đại học; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |