0100108092 - CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AIR SERVICES SUPPLY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AIRSERCO |
Mã số thuế | 0100108092 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 196, phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG THÁI ( sinh năm 1960 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 04 3873 0422 |
Ngày hoạt động | 2007-01-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100108092 lần cuối vào 2024-01-18 18:50:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến hàng lâm sản; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng dân dụng như: hàng gia dụng và các mặt hàng tiêu dùng khác; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải phục vụ sản xuất và tiêu dùng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu, hàng công nghiệp thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy, thiết bị, vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí đốt hóa lỏng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng dân dụng như: hàng gia dụng và các mặt hàng tiêu dùng khác; Kinh doanh trực tiếp nhập khẩu hoá chất phục vụ ngành dệt may; Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng thiết yếu phục vụ du lịch, hàng không; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh buôn bán sản phẩm thuốc lá điếu; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng miễn thuế tại nhà ga T1 nội bài; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ liên vận quốc tế; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, giao nhận hàng hóa xuất, nhập khẩu; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường biển; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận chuyển, giao nhận hàng hóa bằng đường hàng không; Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh hàng giải khát, đồ hộp, ăn uống công cộng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh và cho thuê bất động sản; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Trực tiếp tổ chức, tuyển chọn, đào tạo và bồi dưỡng người lao động trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất khẩu lao động; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học nước ngoài; |