0100107483-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KINH DOANH - SIÊU THỊ BMART
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KINH DOANH - SIÊU THỊ BMART | |
---|---|
Mã số thuế | 0100107483-006 |
Địa chỉ | Số 19/298 phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH |
Điện thoại | 6500427 |
Ngày hoạt động | 2007-07-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Cập nhật mã số thuế 0100107483-006 lần cuối vào 2023-12-01 23:10:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ ván sàn; Sản xuất đồ mộc, sản phẩm gỗ chế biến; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đá ốp lát; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến, lắp ráp: hàng xuất khẩu và tiêu dùng trong nước; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Kinh doanh và đầu tư xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thuỷ lợi nhỏ và vừa, phát triển hạ tầng đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt xây dựng khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0113018279 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI CẤP NGÀY 04/07/2007 " |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ, đại lý tiêu thụ, đại lý phân phối hàng hoá, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng nội thất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phụ tùng, phương tiện vận tải, nguyên, nhiên liệu phục vụ sản xuất; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, đá ốp lát, gỗ ván sàn; Kinh doanh đồ mộc, sản phẩm gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng phế liệu; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia; Mua bán thuốc lá (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho, bãi; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng: hàng tiêu dùng, nông sản, thực phẩm, hàng dệt may, hàng nội thất, máy móc thiết bị phụ tùng, phương tiện vận tải, nguyên nhiên liệu phục vụ sản xuất; |