0100106793 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ VÀ HÀNG XUẤT KHẨU
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BAO BÌ VÀ HÀNG XUẤT KHẨU | |
---|---|
Tên quốc tế | PRODUCTION FOR PACKING AND EXPORTING GOODS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PROMEXCO |
Mã số thuế | 0100106793 |
Địa chỉ | Km 9, đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THUẤN |
Điện thoại | 0243861 8958 |
Ngày hoạt động | 2006-08-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100106793 lần cuối vào 2024-01-02 01:37:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất cơ bản: sản xuất rượu cồn và este từ sự lên men đường, ngũ cốc hoặc những thứ tương tự (cụ thể: sắn) (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì và hàng xuất khẩu |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông sản, lâm sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất và tiêu dung Kinh doanh phương tiện vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại khác: Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình Bán buôn sắt, thép Bán buôn quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm) Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) Kinh doanh các sản phẩm bao bì. Kinh doanh phân bón. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô trong phạm vi kho bãi của Doanh nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, xây dựng hạ tầng cơ sở, kinh doanh nhà ở, văn phòng và trang trí nội thất, cho thuê văn phòng, căn hộ, kho, bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà Công ty kinh doanh; Mở cửa hàng bán buôn, bán lẻ hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu |