0100106095 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSULTANCY ON CONSTRUCTION OF BUILDING MATERIAL PROJECTS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CCBM JSC |
Mã số thuế | 0100106095 |
Địa chỉ | Số 235, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÁNH HÀ ( sinh năm 1978 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02422207468 |
Ngày hoạt động | 2006-05-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100106095 lần cuối vào 2024-01-18 16:07:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP CMC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; - Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; - Sản xuất nhãn hiệu; - Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Loại trừ những hóa chất mà Nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); - Sản xuất vật liệu cách âm khoáng như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; - Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp, xử lý nền móng các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Không bao gồm hôn nhân, môi giới lao động có yếu tố nước ngoài, môi giới chứng khoán và bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt chỉ hoạt động dưới hình thức đại lý vận tải |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Nghiên cứu lập trình và ứng dụng các phần mềm ứng dụng điều khiển và tự động hoá quá trình sản xuất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Đo đạc địa hình, khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án, tư vấn điều hành dự án và các yêu cầu khác phục vụ quản lý điều hành dự án của Chủ đầu tư (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) - Tư vấn thẩm tra, tư vấn thẩm định các dự án đầu tư xây dựng, đề án thiết kế công nghiệp, dân dụng và các công trình sản xuất vật liệu xây dựng do các đơn vị trong và ngoài nước lập (chỉ tư vấn thẩm tra, tư vấn thẩm định các thiết kế đã được đăng ký kinh doanh); + Thiết kế khai thác mỏ lộ thiên phục vụ ngành sản xuất xi măng; + Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế lắp đặt công nghệ hoá chất; + Thiết kế hệ thống dây chuyền công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; + Thiết kế dây chuyền công nghệ máy, thiết bị phục vụ ngành sản xuất vật liệu xây dựng; + Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị; - Nhận thầu thiết kế và tổng thầu thiết kế các công trình sản xuất vật liệu xây dựng, bao gồm: + Nhận thầu và tổng thầu tư vấn đầu tư xây dựng đối với các dự án trong lĩnh vực khai thác và chế biến khoáng sản, sản xuất các chủng loại vật liệu xây dựng; -. Thiết kế kết cấu công trình cầu, giao thông đường bộ - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn - Thiết kế công trình khai thác mỏ - Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ - Giám sát khảo sát địa chất công trình - Giám sát khảo sát thủy văn công trình - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ trong mỏ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ lộ thiện - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Đánh giá tác động môi trường |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Thiết kế đồ thị |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch Dịch vụ thương mại, dịch vụ tư vấn và vật tư kỹ thuật ngành xây dựng; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng và vận hành sản xuất thử các dây truyền thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |