0100106031 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG SẮT
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐƯỜNG SẮT | |
---|---|
Tên quốc tế | RAILWAY IMPORT - EXPORT AND SUPPLY MATERIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIRASIMEX |
Mã số thuế | 0100106031 |
Địa chỉ | Số nhà 132, đường Lê Duẩn, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Tống Đức Sơn |
Điện thoại | 8221690 |
Ngày hoạt động | 2005-06-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100106031 lần cuối vào 2024-01-02 05:20:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ, tre, nứa; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Bentonite; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao; Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại, bột can xít nước; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị điện; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị (máy thông dụng); |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, trang thiết bị chuyên ngành đường sắt; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế và các sản phẩm khác; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình và hạng mục công trình: Xây dựng công trình dân dụng, lắp đặt cho các công trình xây dựng; Hoàn thiện xây dựng công trình; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới thương mại; - Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống (trừ những động vật sống nằm trong danh mục cấm của Nhà nước), |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá, thuốc lào; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, trang thiết bị chuyên ngành đường sắt; Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhiên liệu động cơ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ bán vé tàu hỏa; - Dịch vụ bán vé máy bay; - Hoạt động hỗ trợ vận tải (Không bao gồm dịch vụ thiết kế các phương tiện vận tải); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phiên dịch, dịch vụ dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ tuyển dụng lao động trong nước; - Xuất khẩu lao động; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế và nội địa; Dịch vụ du lịch lữ hành và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo tin học, lái xe; Dạy nghề hàn, cơ khí, mộc (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và giáo dục định hướng cho người lao động trước khi đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học; |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tẩm quất, đấm lưng, xông hơi (không bao gồm xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền), xoa bóp (không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt); |