0100105694-035 - CHI NHÁNH SỐ 5 - CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM THƯƠNG MẠI XI MĂNG
CHI NHÁNH SỐ 5 - CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM THƯƠNG MẠI XI MĂNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100105694-035 |
Địa chỉ | Số 11C, ngõ 1 phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN |
Điện thoại | 0436686199 |
Ngày hoạt động | 2014-07-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100105694-035 lần cuối vào 2024-06-29 22:26:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀNG KHÔNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bao bì (phục vụ sản xuất xi măng, dân dụng và công nghiệp); |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại phụ gia, vật liệu xây dựng và vật tư phục vụ sản xuất xi măng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: kinh doanh xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chit iết: Sửa chữa xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh giao nhận, vận tải hàng hóa; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh lâm sản, thức ăn gia súc (trừ loại Nhà nứơc cấm; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh nội thất; Kinh doanh xe đạp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng điện tử, điện máy, điện lạnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bijv ăn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh xi măng, clinker và các chủng loại vật liệu xây dựng; - Kinh doanh các loại xi măng; Kinh doanh các loại phụ gia, vật liệu xây dựng và vật tư phục vụ sản xuất xi măng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh phân bón ( trừ loại Nhà nước cấm); - Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ gia, bao bì (phục vụ sản xuất xi măng, dân dụng và công nghiệp); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thuốc lá nội, rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh đại lý dịch vận tải đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải đường biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải đường sông |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà và cho thuê bất động sản; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui choi giải trí |