0100105535-008 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI - CHI NHÁNH XÍ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ TỪ LIÊM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI - CHI NHÁNH XÍ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ TỪ LIÊM | |
---|---|
Mã số thuế | 0100105535-008 |
Địa chỉ | Đường CN7, Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NHỊ HIỀN |
Ngày hoạt động | 2014-05-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100105535-008 lần cuối vào 2024-06-26 05:49:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng mới, duy trì, chăm sóc cây cảnh, thảm cỏ, vườn hoa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị chuyên dùng ngành môi trường đô thị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn xây dựng, bao gồm: thẩm định, quản lý dụ án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn, dịch vụ lập các dự án đánh giá tác động môi trường quan trắc môi trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ ngành môi trường đô thị (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ ngành môi trường đô thị; |