0100104919-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG - CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0100104919-002 |
Địa chỉ | 18 Phan văn Trị, Khu dân cư CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DUY LONG |
Ngày hoạt động | 2019-01-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100104919-002 lần cuối vào 2023-12-21 07:30:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, bê tông cấu kiện, vật tư và các chủng loại vật liệu xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp công trình cảng;Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, bưu điện, công trình đường dây và trạm biến thế điện; san lấp mặt bằng, thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây lắp hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống âm thanh ánh sáng, hệ thống điện, điện máy, điện lạnh, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống diệt mối và phòng chống mối mọt |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết:Thi công xây lắp hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Gia công, lắp đặt thiết bị trong ngành công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông và dân dụng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng thời trang, vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện lạnh, hàng gia dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị dùng trong công nghệ xây dựng, công nghệ bê tống, công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh bê tông thương phẩm, bê tông cấu kiện, vật tư và các chủng loại vật liệu xây dựng khác (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở chi nhánh); Bán buôn hàng bông, sợi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, cho thuê văn phòng; Đầu tư kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản:+ Dịch vụ tư vấn bất động sản;+ Dịch vụ quảng cáo bất động sản;+ Dịch vụ quản lý bất động sản;+ Dịch vụ môi giới bất động sản;+ Dịch vụ định giá bất động sản;+ Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, khảo sát xây dựng, thí nghiệm, thẩm định dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế tổng dự toán, quản lý dự án, giám sát thi công; Tư vấn xây dựng (chỉ được hoạt động thiết kế trong lĩnh vực chứng chỉ cho phép); Thiết kế công trình cảng; Thiết kế các công trình thủy lợi, cấp thoát nước nông thôn và miền núi; Thiết kế giao thông đường bộ; Thiết kế các công trình cầu, hầm, đường bộ; Thiết kế kết cấu cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công xây lắp trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |