0100104813 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 248 - CIENCO 1
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ 248 - CIENCO 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | 248 ROAD CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY - CIENCO 1 |
Tên viết tắt | 248 RJSC - CIENCO 1 |
Mã số thuế | 0100104813 |
Địa chỉ | Số 24, ngõ 55, phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN HIẾU |
Điện thoại | 02439740414 |
Ngày hoạt động | 2010-06-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100104813 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông, cầu kiện bê tông, các sản phẩm từ xi măng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng các công trình nhà máy lọc dầu. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các xưởng hóa chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Trông coi bảo quản thiết bị dự phòng đảm bảo giao thông; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Khai thác các dịch vụ về giao thông đường bộ trên tuyến quốc lộ được giao; Dịch vụ bến xe, bãi đỗ xe; Quản lý, khai thác, duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đường bộ; Đảm bảo giao thông khi có thiên tai, địch họa xảy ra trên địa bàn quản hạt được giao; Cứu hộ, cứu nạn trên tuyến quốc lộ được giao. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê bến bãi, nhà xưởng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thiết kế công trình đường bộ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây xanh, chăm sóc; |