0100104732 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG 1
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANSPORT CONSTRUCTION AND INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY NO 1 |
Tên viết tắt | TRICO |
Mã số thuế | 0100104732 |
Địa chỉ | 548 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TƯ THẾ Ngoài ra BÙI TƯ THẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438724903/0436522 |
Ngày hoạt động | 2005-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100104732 lần cuối vào 2024-01-22 00:27:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, kết cấu thép, bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa, nhựa dính bám, nhũ tương; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, trung đại tu xe máy, thiết bị, gia công các sản phẩm cơ khí; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng, giao thông, thủy điện, thủy lợi, cụm dân cư, khu đô thị, hệ thống cấp thoát nước; Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, thủy điện; lắp đặt đường dây và trạm điện đến 35KV; Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước (bao gồm: cầu, đường, sân bay, cầu tàu, bến cảng); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Xử lý nền đất yếu, san lấp mặt bằng, nạo vét, đào đắp nền, móng công trình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vật tư thiết bị; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà đất và khu đô thị, cho thuê nhà, mặt bằng, sân bãi; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình giao thông cầu, đường bộ; Tư vấn đầu tư xây dựng, khảo sát, thí nghiệm vật liệu, tư vấn giám sát các công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đào tạo cung ứng lao động trong nước (không bao gồm đào tạo và cung ứng lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động); |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch và kinh doanh khách sạn; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, |