0100104443-007 - TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TỔNG HỢP - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TỔNG HỢP - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Mã số thuế | 0100104443-007 |
Địa chỉ | Số 6 Nguyễn Công Trứ, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TRÂM ( sinh năm 1985 - Thái Nguyên) Ngoài ra PHẠM NGỌC TRÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439717490 |
Ngày hoạt động | 2011-02-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100104443-007 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ truyền tinh nhân tạo; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất cung ứng thiết bị ngành chăn nuôi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vận tải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác; Bán buôn động vật sống, mua bán giống vật nuôi và sản phẩm chăn nuôi; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ và hàng tiêu dùng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư phát triển chăn nuôi; Đầu tư công nghệ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ về những vấn đề liên quan đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa trong ngành chăn nuôi; Dịch vụ chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi; |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Kinh doanh vật tư thú y (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |