0100101499 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG THIKECO
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG THIKECO | |
---|---|
Tên quốc tế | THIKECO INVESTMENT CONSULTANCY FOR DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIKECO |
Mã số thuế | 0100101499 |
Địa chỉ | 411 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN HUY LỆ Ngoài ra PHAN HUY LỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8464681 |
Ngày hoạt động | 2006-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100101499 lần cuối vào 2024-01-21 19:54:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu, chế tạo thiết bị |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản và cho thuê văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế công trình, tư vấn quản lý thực hiện dự án (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); Quy hoạch xây dựng, quy hoạch khu công nghiệp; Đo đạc, khảo sát địa hình, địa chất công trình, thuỷ văn; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và cung cấp vật tư thiết bị các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ tư vấn đấu thầu; Lập dự toán, tổng dự toán đối với công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn kiến trúc: phác thảo công trình, lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Khảo sát trắc địa công trình; Định giá hạng 1; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng - công nghiệp; Lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt hệ thống thông gió, cấp nhiệt, ĐHKK; Giám sát thi công xây dựng loại công trình công nghiệp luyện kim; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp; Lĩnh vực: lắp đặt thiết bị điện, thiết bị công nghệ điện; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Hoạt động đo đạc bản đồ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, kỹ thuật Dịch vụ tư vấn quản lý môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |