0100100689-002 - CÔNG TY KINH DOANH THAN HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THAN MIỀN BẮC - VINACOMIN
CÔNG TY KINH DOANH THAN HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THAN MIỀN BẮC - VINACOMIN | |
---|---|
Mã số thuế | 0100100689-002 |
Địa chỉ | Số 105 Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
Người đại diện | Đỗ Chí Trung ( sinh năm 1971 - Quảng Ninh) |
Điện thoại | 02253846312 |
Ngày hoạt động | 2007-02-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100100689-002 lần cuối vào 2024-05-14 08:12:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than các loại; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, phụ tùng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than các loại; Bán buôn khoáng sản các loại; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ vàng miếng và các loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, nguyên liệu phi quặng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, bến cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Ăn uống, rượu bia, nước giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh cơ sở hạ tầng, bất động sản và cho thuê văn phòng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Du lịch trong nước và lữ hành quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu than; Nhập khẩu ủy thác vật tư (trừ loại Nhà nước cấm) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Không bao gồm hoạt động khám chữa bệnh và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |