3500836493 - CÔNG TY CỔ PHẦN TAM CHÍ THIỆN
CÔNG TY CỔ PHẦN TAM CHÍ THIỆN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM CHI THIEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TCT |
Mã số thuế | 3500836493 |
Địa chỉ | Số 01 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYỄN MINH THUYẾT |
Điện thoại | 0643530535 |
Ngày hoạt động | 2008-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3500836493 lần cuối vào 2024-01-12 11:16:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây nông nghiệp và lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông dự ứng lực, bê tông đúc sẵn, ống công bê tông ly tâm; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý rác (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với qui hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống ...), |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm điện đến 35 KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế công trình xử lý chất thải (rắn, lỏng, khí); Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Lập và thẩm định dự án |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh môi trường |