0314272029 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VẠN PHÚC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VẠN PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN PHUC IMPORT EXPORT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN PHUC IMEXCO |
Mã số thuế | 0314272029 |
Địa chỉ | 134 Bạch Đằng , Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CẢNH GIANG Ngoài ra TRẦN CẢNH GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02836204800 |
Ngày hoạt động | 2017-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314272029 lần cuối vào 2023-12-22 20:11:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình cầu, đường |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình giao thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ), sửu dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở)(không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ. -Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế kết cấu công trình Cầu, đường bộ;Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình Cầu, đường bộ - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp;Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát xây dựn công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát thi công công trình cấp thoát nước; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát xây dựng công trình cầu, đường bộ - Khảo sát địa hình công trình xây dựng -Khảo sát địa chất công trình. |