0303591619-002 - MC COFFEE - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU QUÝ CƯỜNG
MC COFFEE - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU QUÝ CƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0303591619-002 |
Địa chỉ | BK11 BB-S02A Tầng Trệt, Tòa Nhà Babylon, Số 17 Mai Chí Thọ, Khu Phố 3, Phường Bình Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TỪ THANH QUYÊN ( sinh năm 1978 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TỪ THANH QUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0303591619-002 lần cuối vào 2023-12-18 12:54:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê như : cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc , Trộn chè và chất phụ gia, sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất máy phát điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)./ |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất máy nông nghiệp, máy nông -ngư cơ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)./ |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất, gia công linh kiện phụ tùng xe gắn máy -xe ô tô (không sản xuất, gia công tại trụ sở). Sản xuất bugi, bộ chế hoà khí xe gắn máy và xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán linh kiện phụ tùng xe gắn máy -xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành nông nghiệp, máy nông ngư cơ, máy cắt cỏ, máy bơm nước, máy thổi ôxy hồ cá. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp, máy phát điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán sắt, thép, inox |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán giấy, hạt nhựa. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ -UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |