0109692990 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC ECOHOME VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC ECOHOME VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ECOHOME VIETNAM ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109692990 |
Địa chỉ | 84B Phố Nguyễn Thanh Bình, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TUYẾT THANHVÕ NGUYỆT MINH ( sinh năm 1982 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN THỊ TUYẾT THANHVÕ NGUYỆT MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0986365558 |
Ngày hoạt động | 2021-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0109692990 lần cuối vào 2023-12-14 22:00:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 | In ấn ( Trừ các loại Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất, chế tạo các sản phẩm cơ khí, sản phẩm từ nhựa, các thiết bị xử lý nước sạch, xử lý nước thải và xử lý môi trường; - Sản xuất máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, phương tiện vận tải, thiết bị nâng hạ, đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất các trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, tin học, viễn thông và thiết bị truyền hình, truyền hình cáp (không bao gồm thiết bị thu, phát sóng vô tuyến điện); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa các sản phẩm cơ khí, sản phẩm từ nhựa, các thiết bị xử lý nước sạch, xử lý nước thải và xử lý môi trường; - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, phương tiện vận tải, thiết bị nâng hạ, đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; - Sửa chữa các trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, tin học, viễn thông và thiết bị truyền hình, truyền hình cáp (không bao gồm thiết bị thu, phát sóng vô tuyến điện); |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Dịch vụ khoan giếng, cung cấp nước sạch; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình thuỷ lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Xây dựng công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý nước sạch và vệ sinh môi trường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Điều 8 Nghị định 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh trật tự đối với một số ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Môi giới bất động sản Quản lý vận hành nhà chung cư (Theo khoản 2 Điều 3, Điều 74, Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản sô 66/2014/QH13; (Theo Điều 105 Luật kinh doanh nhà ở số 65/2014/QH13) (Không bao gồm hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế xây dựng: Thiết kế kết cấu công trình, Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp), Thiết kế cấp - thoát nước công trình, Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ, Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải), Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn, Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; - Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình, Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; -Định giá xây dựng: Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thi công xây dựng công trình; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. (Điều 67, 72, 83 Nghị định 15/2021/NĐ-CP hướng dẫn một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo thương mại (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); (Loại trừ các hoạt động, hàng hóa thuộc danh mục ngành nghề, hoạt động cấm kinh doanh) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Không bao gồm hoạt động thiết kế). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, phương tiện vận tải, thiết bị nâng hạ, đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng hoá công ty kinh doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |