0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành hệ thống thoát nước, hệ thống chiếu sáng đô thị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước mặt, nước ngầm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng điện dân dụng, điện công nghiệp. Thi công đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng đô thị. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí công viên.. Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng đô thị. Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị; Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua, bán hoa, lá và cây cảnh, cây giống, cây công trình; Mua bán nông sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán thảm, rèm và hàng dệt khác. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; Mua bán đồ dùng gia đình khác. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị âm thanh hội trường |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị giáo dục ,văn phòng phẩm, in ấn, photocopy; Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, buôn bán thiết bị điện tử, điện lạnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp; Mua bán mủ cao su |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán tổ yến |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức kinh doanh hội chợ triển lãm hàng hóa nông sản, lâm sản, thủ công mỹ nghệ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che…. |