0101843743 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP HUY HÙNG
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TỔNG HỢP HUY HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY HUNG GENERAL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY HUNG GT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101843743 |
Địa chỉ | Số 131, phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT DŨNG |
Điện thoại | 0435371039 |
Ngày hoạt động | 2005-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101843743 lần cuối vào 2024-01-15 10:10:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm điện đến 35KV; Công trình cấp thoát nước; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng; Xử lý nền móng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (điện, nước, chống sét, chống cháy); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Buôn bán hàng nông sản, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán thuỷ hải sản, thực phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải dùng trong lĩnh vực công, nông, lâm, ngư nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; |
5320 | Chuyển phát (Chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng; dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Đầu tư và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, văn hoá, các công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị, cụm dân cư; Kinh doanh bất động sản, kinh doanh nhà; Dịch vụ cho thuê nhà ở, nhà xưởng và văn phòng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư; tư vấn về xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp (không bao gồm tư vấn lựa chọn nhà thầu, xác định giá gói thầu) - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tự động hoá và cơ khí hoá công tác xây lắp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không gồm cung ứng, cho thuê lại lao động, môi giới, giới thiệu, tuyển chọn lao động cho doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Đào tạo ngoại ngữ, mỹ thuật (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |