5801377952 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VUI CHƠI GIẢI TRÍ ĐÀ LẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VUI CHƠI GIẢI TRÍ ĐÀ LẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | DALAT ENTERTAINMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5801377952 |
Địa chỉ | Số 14 đường Trương Công Định, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VINH ĐẠT |
Điện thoại | 0905 726 007 |
Ngày hoạt động | 2018-06-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5801377952 lần cuối vào 2023-12-25 09:34:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: chăn nuôi yến và khai thác yến, tổ yến. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến thủy sản xuất khẩu. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ yến, tổ yến. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, điêu khắc. |
1811 | In ấn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: sản xuất, gia công thiết bị chiếu sáng. |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: lắp ráp xe máy. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công chất bán dẫn. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: sửa chữa nhà. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, cộng nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán xe ô tô, xe tải. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa, dịch vụ thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông sản, hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm công nghệ, hải sản, các sản phẩm chế biến từ yến và tổ yến. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán mỹ phẩm; hàng gia dụng; văn phòng phẩm; hàng trang trí nội thất, thiết bị chiếu sáng; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán điện thoại và linh kiện điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng (theo quy định của Pháp luật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu, kim khí điện máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn vàng, bạc, kim loại quý (trong danh sách Nhà nước cho phép). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hàng lưu niệm; hàng thủ công mỹ nghệ; vật tư ngành ảnh; ấn phẩm quảng cáo; sản phẩm chất bán dẫn; vật dụng cho khách sạn (bàn chải đánh răng, xà phòng...); hàng trang trí nội thất. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ súng, đạn thể thao). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trè em hoặc ảnh hưởng đến trật tự, an toàn xã hội.) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán quý, đồ trang sức; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh, tác phẩm nghệ thuật; đồng hồ, kính, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: phòng cho thuê, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: đại lý cung cấp dịch vụ internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất và mua bán phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tie61: dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh nhà, dịch vụ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn về bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp lý), môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: hoạt động tư vấn quản lý nhà hàng, khách sạn và các hoạt động liên quan. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế và thẩm tra kiến trúc công trình; - Thiết kế và thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế và thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: nhiếp ảnh, quay phim, video. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: thi công, cải tạo, chăm sóc cảnh quan cây xanh, trang trí khuôn viên khách sạn. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội chợ, triển lãm. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: tổ chức biểu diễn văn nghệ, múa rối, ca múa nhạc. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: tổ chức khu vui chơi, giải trí; hồ bơi, các trò chơi, trò chơi điện tử, sân tennis, bowling, các môn thể dục, thể thao, trượt patin, thể dục thẩm mỹ, bi da. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: sửa chữa thiết bị điện tử, viễn thông, thiết bị phát sóng và linh kiện điện tử. |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: giặt ủi. |