0316683024 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN W AXIS
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN W AXIS | |
---|---|
Tên quốc tế | W AXIS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | W AXIS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316683024 |
Địa chỉ | L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN TỰU |
Điện thoại | 0906044877 |
Ngày hoạt động | 2021-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316683024 lần cuối vào 2023-12-15 22:57:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhôm kính các loại, cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa các loại (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, cấp thoát nước. Xây dựng công trình điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động, báo trộm, camera, hệ thống thông tin liên lạc. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa các loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập, thẩm tra hồ sơ mời thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV). Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước, giao thông), công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công trình cấp thoát nước. Giám sát công trình thủy lợi. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Lập, thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình: kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tổng mặt bằng xây dựng công trình; quy hoạch chi tiết xây dựng; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình giao thông đường thủy; lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng; công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV); hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Lập, thẩm tra hồ sơ dự toán. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |