0102811991 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC MỎ THÀNH ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC MỎ THÀNH ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DONG MINING AND TRADING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THADOCO ., JSC |
Mã số thuế | 0102811991 |
Địa chỉ | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TRỌNG THƯƠNG |
Điện thoại | 0986949389 043386638 |
Ngày hoạt động | 2008-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102811991 lần cuối vào 2024-01-17 22:13:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 44451/QĐ-CT của Huyện Chương Mỹ - Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương MỹFChi cục Thuế huyện Chương MỹF2019F08F04 ngày 08/07/2015.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khai thác mỏ và kinh doanh thiết bị ngành mỏ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công các sản phẩm cơ khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa ô tô, máy xây dựng và khai thác mỏ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cầu đường, đường dây và trạm biến áp tới 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện cho các công trình; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ gỗ nhà nước cấm); - Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hàng nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh ./. |