0302896826 - CÔNG TY TNHH CỬU LONG GIANG NAM
CÔNG TY TNHH CỬU LONG GIANG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CUU LONG GIANG NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CLG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302896826 |
Địa chỉ | Số 66/6 Bùi Thị Xuân, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TỬ LONG |
Điện thoại | 028 2244 8993 |
Ngày hoạt động | 2003-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302896826 lần cuối vào 2024-01-13 11:03:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn và cấu kiện bê tông dự ứng lực (không sản xuất tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: hộ gia đình, toà nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng;Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt - Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. Xây dựng các công trình đường sắt bao gồm xây dựng đường sắt; sơn đường sắt; lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông đường sắt và các loại tương tự. Xây dựng công trình đường bộ gồm xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống như: rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác, lắp đặt các dấu hiệu giao thông và các loại tương tự, xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc, xây dựng đường ống, xây dựng đường sắt và đường ngầm, xây dựng đường băng máy bay. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống tưới tiêu, kênh, các bể chứa. Xây dựng công trình cưa như hệ thống nước thải bao gồm cả sửa chữa nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, khoan nguồn nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công việc xây dựng khác không phải nhà như xây dựng các công trình thể thao |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất như đào, lấp, san mặt bằng, ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoài trừ ở những vùng dầu khí. Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự, hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng, hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bơm và vệ sinh, bơm hơi, lắp đặt hệ thống ống dẫn cấp thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng. Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị và hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà, thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường)(không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, vật liệu xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ quảng bá và tổ chức tua du lịch. |