3500601156-002 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM PHƯƠNG XANH - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM PHƯƠNG XANH - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500601156-002 |
Địa chỉ | Số 148 đường 208 An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ LƠ |
Ngày hoạt động | 2015-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3500601156-002 lần cuối vào 2023-12-31 16:11:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Đóng mới container, bể chứa. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không được tổ chức sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết Đóng mới, sửa chữa tàu và cấu kiện nổi (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy nén khí, máy hàn, máy phát điện; Dịch vụ sửa chữa, bão dưỡng máy móc, thiết bị công nghiệp, công trình trên bờ, ngoài biển; Dịch vụ cung cấp giống cây trồng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống), công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng kết cấu công trình; Sửa chữa công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Trang trí ngoại thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, kim loại màu phế liệu (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử tải container; Thử tải các thiết bị nâng, hạ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax...); Cho thuê container. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng và tuyển dụng lao động trong nước (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh: Chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết Phiên dịch (thông ngôn); Dịch tài liệu, sách báo; Photocopy, đánh máy vi tính; Dịch vụ viết báo cáo, kỹ thuật chế bản điện tử. |