0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết:Trồng rừng quản lý và khai thác các sản phẩm từ rừng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến các loại cá khô, thủy hải sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và lau bóng gạo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ, phân vi sinh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông sản, lâm sản, bột giấy nguyên liệu, các phụ phẩm từ nông nghiệp, lâm nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng bờ kè, sông biển, cầu đường bộ, giao thông, thủy lợi, bến cảng, bến xe, bến tàu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi,thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật, kè biển, kè sông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu đường, bến cảng, bến xe, bến tàu) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản, xuất nhập khẩu nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở); xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở), xuất nhập khẩu thực phẩm, thủy hải sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch chi tiết: Điều hành tour du lịch, kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hỗ trợ làm thủ tục lên máy bay, giữ chỗ ngồi trên máy bay (trừ tư vấn pháp lý) |