5801490940 - CÔNG TY TNHH LONG VÂN ĐÀ LẠT
CÔNG TY TNHH LONG VÂN ĐÀ LẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG VAN DA LAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LONG VAN DA LAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 5801490940 |
Địa chỉ | Thôn Măng Lin , Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH LONG VÂN |
Ngày hoạt động | 2022-09-16 |
Cập nhật mã số thuế 5801490940 lần cuối vào 2023-12-09 00:44:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Đối với ngành nghề chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ chỉ hoạt động trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khi đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp và phù hợp quy hoạch theo quy định tại văn bản số 6122/KH-UBND ngày 05/10/2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |