5400535633 - CÔNG TY CỔ PHẦN DVTM TRƯƠNG GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN DVTM TRƯƠNG GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 5400535633 |
Địa chỉ | Khu Mường Cộng, Thị trấn Mãn Đức, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỮU HẠNH ( sinh năm 1989 - Hòa Bình) |
Điện thoại | 0848536688 |
Ngày hoạt động | 2022-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cao Phong - Tân Lạc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5400535633 lần cuối vào 2023-12-08 22:40:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp đặt xen hoa, cửa sắt, mái tôn, khung nhà kết cấu thép, lan can, cầu thang inox và các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, kính, inox, tôn khác. - Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, inox |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Công trình thủy lợi; công trình cấp thoát nước khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và các công trình khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Thi công, lắp đặt, sửa chữa thiết bị điện cao thế, hạ thế, điện chiếu sáng đô thị; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, điện tử điện lạnh; cửa cuốn, cửa nhựa, cửa thủy lực, các loại cửa khác và phụ kiện của chúng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt thép, sắt thép kỹ thuật, tôn, nhôm, inox… |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị nước; cây chống cốt pha các loại, giàn giáo; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đá xẻ; đồ ngũ kim, sơn, vôi, ve, màu véc ni; kính xây dựng; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nước; cây chống cốt pha các loại, giàn giáo; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; đá xẻ; đồ ngũ kim, sơn, vôi, ve, màu véc ni; kính xây dựng; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sắt thép, sắt thép kỹ thuật, tôn, nhôm, inox… |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cửa cuốn, cửa nhựa, cửa thủy lực, các loại cửa khác và phụ kiện của chúng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy công trình; giàn giáo cốt pha. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |