5300797931 - CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HƯỚNG DƯƠNG
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HƯỚNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUONG DUONG IMPORT – EXPORT ONE SHAREHOLDER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 5300797931 |
Địa chỉ | Số nhà 200, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO DUY TRƯỜNG Ngoài ra ĐÀO DUY TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0866187818 |
Ngày hoạt động | 2021-09-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300797931 lần cuối vào 2023-12-14 04:17:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác, chế biến khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen; - Khai thác, chế biến quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản). - Mua bán, xuất nhập khẩu cây cảnh các loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm các loại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu quặng sắt, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. - Kinh doanh sắt, thép các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke. |