5100491897 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CAO NGUYÊN XANH HG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CAO NGUYÊN XANH HG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV CAO NGUYÊN XANH |
Mã số thuế | 5100491897 |
Địa chỉ | Thôn Lùng Càng, Xã Phong Quang, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH CƯỜNG ( sinh năm 1981 - Hà Giang) |
Điện thoại | 0339723899 |
Ngày hoạt động | 2022-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100491897 lần cuối vào 2023-12-10 06:55:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: -Ươm giống cây lâm nghiệp -Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ -Trồng rừng, khoanh nuôi bảo vệ rừng, nuôi dưỡng rừng, cải tạo rừng, làm giàu rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Xây dựng rừng giống, xây dựng các mô hình, đề tài chuyển giao kỹ thuật nông lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ kiểm tra, đánh giá sản lượng, chất lượng rừng, dịch vụ môi trường rừng, quy hoạch quản lý rừng và đất lâm nghiệp; - Lập dự án, phương án quản lý rừng bền vững, giao rừng, thu hồi rừng, thuê rừng, cải tạo rừng - Xây dựng và ứng dựng công nghệ khoa học thông tin trong quản lý các cơ sở dữ liệu; - Dịch vụ kỹ thuật và xây dựng báo cáo đánh giá tác động môi trường, quan trắc phân tích và quy hoạch môi trường trong lĩnh vực đo đạc bản đồ, quản lý đất đai, môi trường; - Lập hồ sơ xin khai thác khoáng sản; Thống kê hiện trạng, quy hoạch tài nguyên nước; - Kiểm tra, giám sát các hoạt động nông, lâm nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng - Khảo sát, thiết kế, quy hoạch các công trình Nông lâm công nghiệp, xây dựng - Thiết kế khai thác rừng - Hoạt động điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Vẽ bản đồ và thông tin về không gian - Khảo sát lập dự toán luận chứng kinh tế kỹ thuật thuộc lĩnh vực đo đạc bản đồ đất đai và môi trường - Đo vẽ bản đồ địa chính và lập hồ sơ địa chính - Lập hồ sơ chỉnh lý biến động đất đai - Đo đạc công trình phục vụ thiết kế, quy hoạch, xây dựng và quản lý công trình - Dịch vụ đo đạc thu hồi đất, bồi thường giải phóng mặt bằng - Đo vẽ bản đồ địa hình, thành lập bản đồ hành chính các cấp, thành lập bản đồ chuyên ngành, chuyên đề. - Thiết kế, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, đánh giá phân hạng đất |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tổ chức tua du lịch |