5100447707 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬN TẢI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU GIA HOÀNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VT VÀ XNK GIA HOÀNG |
Mã số thuế | 5100447707 |
Địa chỉ | SN 110, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC TUÂN Ngoài ra VŨ NGỌC TUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0886861199 |
Ngày hoạt động | 2017-04-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 5100447707 lần cuối vào 2023-12-27 19:01:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho, trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm, trồng cây ăn quả khác. |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, chăn nuôi gà, chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Cúng cấp, sửa chữa, bảo hành các loại thiết bị máy tính, máy văn phòng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Buôn bán lắp đặt hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy phát điện, bàn ghế, nội thất, máy ảnh, máy quay ký thuật số. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bắn buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu |