5100145897-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUẾ LÂM TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUẾ LÂM TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 5100145897-001 |
Địa chỉ | Xóm 5, thôn Thị Cấm, Xã Xuân Phương, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÃ THỊ MAI |
Ngày hoạt động | 2012-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 5100145897-001 lần cuối vào 2023-10-29 13:43:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Thu mua, chế biến các mặt hàng nông sản |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Sản xuất và cung ứng cây giống |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Chế biến lâm sản |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến quặng các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng, nhà ở |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện nhỏ và nước sạch nông thôn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Kinh doanh, lắp đặt các hệ thống điện đến 35KV |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Kinh doanh lắp đặt, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage (Không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |