5000885217 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN HUY
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN HUY PRODUCTION AND TRADE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP SX & TM TOÀN HUY |
Mã số thuế | 5000885217 |
Địa chỉ | Thôn Bình Man, Xã Sơn Nam, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Cao Cường ( sinh năm 1982 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra Nguyễn Cao Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0974687373 |
Ngày hoạt động | 2021-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5000885217 lần cuối vào 2023-10-22 04:15:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết:- Sản xuất hóa chất trong công nghiệp (trừ những loại hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiêt: - Sản xuất các loại nhựa, hạt nhựa - Sản xuất các sản phẩm từ nhựa - Sản xuất, chế tạo vật liệu kếp, cao su |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công hàng cơ khí; - Sản xuất vỏ lon từ nhôm |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Chế tạo, sản xuất thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp - Sản xuất các sản phẩm rôbốt hàn, máy hàn công nghiệp và máy cắt kim loại CNC - Sản xuất hệ thống điều khiển tự động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa hệ thông điều khiển tự động - Sửa chữa máy móc, thiết bị khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt, vận hành các thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp - Lắp đặt hệ thống điều khiển tự động công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh - Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế máy chịu áp lực, máy công nghiệp - Bán buôn các sản phẩm rôbốt hàn, máy hàn công nghiệp và máy cắt kim loại CNC - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn gas, xăng, dầu, khí đốt (LPG) và các sản phẩm liên quan theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép và kim loại khác - Bán buôn vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Bán buôn xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, vôi; - Bán buôn sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Bán buôn vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn các loại nhựa, hạt nhựa - Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp (trừ những loại hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh) - Bán buôn đồ bảo hộ lao động - Bán buôn vật liệu kếp, cao su |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi - Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: 1. Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc. Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp (bao gồm đường dây và trạm biến áp đến 35KV), hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. 2. Giám sát thi công xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp (bao gồm đường dây và trạm biến áp đến 110KV), hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. 3. Tư vấn đầu tư xây dựng: Tư vấn đấu thầu; Tư vấn lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn thực hiện các dịch vụ công trong lĩnh vực xây dựng. (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính). |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực ngành công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết:- Thiết kế các sản phẩm cơ khí và sản phẩm từ gỗ, nhựa - Thiết kế hệ thống điều khiển tự động công nghiệp - Thiết kế, chế tạo đồ đá, Jig đá, xe đẩy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện ngành công nghiệp, xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |